dò xét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dò xét+ verb
- to investigate; to observe discreetly
- cái nhìn dò xét
inquisitive look
- cái nhìn dò xét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dò xét"
Lượt xem: 657